中文 Trung Quốc
密使
密使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứ thần bí mật
密使 密使 phát âm tiếng Việt:
[mi4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
secret envoy
密克羅尼西亞 密克罗尼西亚
密函 密函
密切 密切
密切注視 密切注视
密切相連 密切相连
密切相關 密切相关