中文 Trung Quốc
容忍
容忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa lên với
tha thứ
容忍 容忍 phát âm tiếng Việt:
[rong2 ren3]
Giải thích tiếng Anh
to put up with
to tolerate
容或 容或
容易 容易
容止 容止
容積 容积
容積效率 容积效率
容納 容纳