中文 Trung Quốc
容積效率
容积效率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu quả thể tích (động cơ công nghệ)
容積效率 容积效率 phát âm tiếng Việt:
[rong2 ji1 xiao4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
volumetric efficiency (engine technology)
容納 容纳
容縣 容县
容華絕代 容华绝代
容讓 容让
容貌 容貌
容身 容身