中文 Trung Quốc
  • 安東尼 繁體中文 tranditional chinese安東尼
  • 安东尼 简体中文 tranditional chinese安东尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Anthony (tên)
安東尼 安东尼 phát âm tiếng Việt:
  • [An1 dong1 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • Anthony (name)