中文 Trung Quốc
安富恤窮
安富恤穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho sự thông cảm cho người giàu và cứu trợ cho người nghèo (thành ngữ)
安富恤窮 安富恤穷 phát âm tiếng Việt:
[an1 fu4 xu4 qiong2]
Giải thích tiếng Anh
to give sympathy to the rich and relief to the poor (idiom)
安富恤貧 安富恤贫
安寧 安宁
安寧 安宁
安寧市 安宁市
安寧片 安宁片
安寧病房 安宁病房