中文 Trung Quốc
孩子氣
孩子气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như trẻ con
trẻ con
孩子氣 孩子气 phát âm tiếng Việt:
[hai2 zi5 qi4]
Giải thích tiếng Anh
boyish
childish
孩提 孩提
孩童 孩童
孫 孙
孫中山 孙中山
孫傳芳 孙传芳
孫吳 孙吴