中文 Trung Quốc
  • 孩提 繁體中文 tranditional chinese孩提
  • 孩提 简体中文 tranditional chinese孩提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ sơ sinh (văn học)
  • đứa trẻ
孩提 孩提 phát âm tiếng Việt:
  • [hai2 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) infant
  • young child