中文 Trung Quốc
孤苦零丁
孤苦零丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 孤苦伶仃 [gu1 ku3 ling2 ding1]
孤苦零丁 孤苦零丁 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ku3 ling2 ding1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 孤苦伶仃[gu1 ku3 ling2 ding1]
孤證不立 孤证不立
孤負 孤负
孤身 孤身
孤軍奮戰 孤军奋战
孤陋 孤陋
孤陋寡聞 孤陋寡闻