中文 Trung Quốc
季節
季节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian
mùa giải
thời gian
CL:個|个 [ge4]
季節 季节 phát âm tiếng Việt:
[ji4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
time
season
period
CL:個|个[ge4]
季節性 季节性
季經 季经
季羨林 季羡林
季莫申科 季莫申科
季諾 季诺
季路 季路