中文 Trung Quốc
季經
季经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nguyệt
thời kỳ thường xuyên
季經 季经 phát âm tiếng Việt:
[ji4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
menstruation
regular periods
季羨林 季羡林
季肋 季肋
季莫申科 季莫申科
季路 季路
季軍 季军
季雨林 季雨林