中文 Trung Quốc
  • 季春 繁體中文 tranditional chinese季春
  • 季春 简体中文 tranditional chinese季春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tháng cuối cùng của mùa xuân (tức là thứ ba tháng âm lịch)
季春 季春 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 chun1]

Giải thích tiếng Anh
  • final month of spring (i.e. third month of lunar calendar)