中文 Trung Quốc
  • 季報 繁體中文 tranditional chinese季報
  • 季报 简体中文 tranditional chinese季报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • báo cáo hàng quý
季報 季报 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • quarterly report