中文 Trung Quốc- 孟子
- 孟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mạnh tử (khoảng 372-khoảng 289 TCN), nhà triết học Nho giáo thứ hai chỉ sau khổng tử
- cuốn sách cùng tên, một trong các kinh điển của Khổng giáo
孟子 孟子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Mencius (c. 372-c. 289 BC), Confucian philosopher second only to Confucius
- book of the same name, one of the classics of Confucianism