中文 Trung Quốc
孟宗竹
孟宗竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 毛竹 [mao2 zhu2]
孟宗竹 孟宗竹 phát âm tiếng Việt:
[meng4 zong1 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
see 毛竹[mao2 zhu2]
孟州 孟州
孟州市 孟州市
孟德斯鳩 孟德斯鸠
孟村 孟村
孟村回族自治縣 孟村回族自治县
孟村縣 孟村县