中文 Trung Quốc
孟加拉語
孟加拉语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bengali (ngôn ngữ)
孟加拉語 孟加拉语 phát âm tiếng Việt:
[Meng4 jia1 la1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Bengali (language)
孟嘗君 孟尝君
孟姜女 孟姜女
孟子 孟子
孟州 孟州
孟州市 孟州市
孟德斯鳩 孟德斯鸠