中文 Trung Quốc
孟
孟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Meng
孟 孟 phát âm tiếng Việt:
[Meng4]
Giải thích tiếng Anh
surname Meng
孟 孟
孟加拉 孟加拉
孟加拉人民共和國 孟加拉人民共和国
孟加拉灣 孟加拉湾
孟加拉語 孟加拉语
孟嘗君 孟尝君