中文 Trung Quốc
孝昌縣
孝昌县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiếu quận ở hiếu cảm 孝感 [Xiao4 gan3], Hubei
孝昌縣 孝昌县 phát âm tiếng Việt:
[Xiao4 chang1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Xiaochang county in Xiaogan 孝感[Xiao4 gan3], Hubei
孝服 孝服
孝經 孝经
孝義 孝义
孝聖憲 孝圣宪
孝肅 孝肃
孝衣 孝衣