中文 Trung Quốc
孝服
孝服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những quần áo
孝服 孝服 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
mourning clothes
孝經 孝经
孝義 孝义
孝義市 孝义市
孝肅 孝肃
孝衣 孝衣
孝道 孝道