中文 Trung Quốc
孝子
孝子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếu trai
孝子 孝子 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
filial son
孝廉 孝廉
孝心 孝心
孝思不匱 孝思不匮
孝悌忠信 孝悌忠信
孝感 孝感
孝感地區 孝感地区