中文 Trung Quốc
  • 孝思不匱 繁體中文 tranditional chinese孝思不匱
  • 孝思不匮 简体中文 tranditional chinese孝思不匮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải mãi mãi hiếu (thành ngữ)
孝思不匱 孝思不匮 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao4 si1 bu4 kui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be forever filial (idiom)