中文 Trung Quốc
字碼
字码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã ký tự
字碼 字码 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
character code
字符 字符
字符串 字符串
字符集 字符集
字節數 字节数
字紙簍 字纸篓
字紙簍子 字纸篓子