中文 Trung Quốc
字紙簍
字纸篓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wastepaper giỏ
字紙簍 字纸篓 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhi3 lou3]
Giải thích tiếng Anh
wastepaper basket
字紙簍子 字纸篓子
字素 字素
字組 字组
字腳 字脚
字號 字号
字號 字号