中文 Trung Quốc
字樣
字样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mô hình hoặc mẫu nhân vật
- khẩu hiệu văn hoặc cụm từ
- đề cập đến (ví dụ: "thư" 航空 trên một lá thư, "dự thảo đầu tiên" 初稿 trên một tài liệu vv)
字樣 字样 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- model or template character
- written slogan or phrase
- mention (e.g. "air mail" 航空 on a letter, "first draft" 初稿 on a document etc)