中文 Trung Quốc
  • 字樣 繁體中文 tranditional chinese字樣
  • 字样 简体中文 tranditional chinese字样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mô hình hoặc mẫu nhân vật
  • khẩu hiệu văn hoặc cụm từ
  • đề cập đến (ví dụ: "thư" 航空 trên một lá thư, "dự thảo đầu tiên" 初稿 trên một tài liệu vv)
字樣 字样 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • model or template character
  • written slogan or phrase
  • mention (e.g. "air mail" 航空 on a letter, "first draft" 初稿 on a document etc)