中文 Trung Quốc
  • 字正腔圓 繁體中文 tranditional chinese字正腔圓
  • 字正腔圆 简体中文 tranditional chinese字正腔圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của ca hát hoặc nói) cách phát âm rất rõ và vocalizing
字正腔圓 字正腔圆 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zheng4 qiang1 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of singing or speaking) very articulate pronunciation and vocalizing