中文 Trung Quốc
嬉耍
嬉耍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi
嬉耍 嬉耍 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shua3]
Giải thích tiếng Anh
to play
嬉遊 嬉游
嬋 婵
嬋娟 婵娟
嬌 娇
嬌兒 娇儿
嬌喘 娇喘