中文 Trung Quốc
嬉遊
嬉游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí bản thân mình
có niềm vui
嬉遊 嬉游 phát âm tiếng Việt:
[xi1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to amuse oneself
to have fun
嬋 婵
嬋娟 婵娟
嬋媛 婵媛
嬌兒 娇儿
嬌喘 娇喘
嬌嗔 娇嗔