中文 Trung Quốc
  • 大有人在 繁體中文 tranditional chinese大有人在
  • 大有人在 简体中文 tranditional chinese大有人在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có rất nhiều những người như vậy
大有人在 大有人在 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 you3 ren2 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • there are plenty of such people