中文 Trung Quốc
  • 大有可為 繁體中文 tranditional chinese大有可為
  • 大有可为 简体中文 tranditional chinese大有可为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • với khách hàng tiềm năng lớn cho tương lai (thành ngữ); cũng có giá trị làm
大有可為 大有可为 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 you3 ke3 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • with great prospects for the future (idiom); well worth doing