中文 Trung Quốc
大明蝦
大明虾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vua tôm
大明蝦 大明虾 phát âm tiếng Việt:
[da4 ming2 xia1]
Giải thích tiếng Anh
king prawn
大星芹 大星芹
大昭寺 大昭寺
大智如愚 大智如愚
大智若愚 大智若愚
大暑 大暑
大會 大会