中文 Trung Quốc
大星芹
大星芹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời masterwort (Astrantia lớn)
大星芹 大星芹 phát âm tiếng Việt:
[da4 xing1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
great masterwort (Astrantia major)
大昭寺 大昭寺
大智如愚 大智如愚
大智慧 大智慧
大暑 大暑
大會 大会
大會報告起草人 大会报告起草人