中文 Trung Quốc
  • 大日如來 繁體中文 tranditional chinese大日如來
  • 大日如来 简体中文 tranditional chinese大日如来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vairocana, Đức Phật giác ngộ tối cao
大日如來 大日如来 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 ri4 ru2 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • Vairocana, Buddha of supreme enlightenment