中文 Trung Quốc
  • 妙手 繁體中文 tranditional chinese妙手
  • 妙手 简体中文 tranditional chinese妙手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các bàn tay kỳ diệu của một healer
  • người có tay nghề cao
  • Các động thái rực rỡ trong cờ vua hay vây (go) 圍棋|围棋
妙手 妙手 phát âm tiếng Việt:
  • [miao4 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • miraculous hands of a healer
  • highly skilled person
  • brilliant move in chess or weiqi (go) 圍棋|围棋