中文 Trung Quốc- 妙手
- 妙手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các bàn tay kỳ diệu của một healer
- người có tay nghề cao
- Các động thái rực rỡ trong cờ vua hay vây (go) 圍棋|围棋
妙手 妙手 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- miraculous hands of a healer
- highly skilled person
- brilliant move in chess or weiqi (go) 圍棋|围棋