中文 Trung Quốc
妙筆
妙笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng, có năng khiếu hoặc khéo léo bằng văn bản
妙筆 妙笔 phát âm tiếng Việt:
[miao4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
talented, gifted or ingenious writing
妙筆生花 妙笔生花
妙處 妙处
妙計 妙计
妙語橫生 妙语横生
妙趣 妙趣
妙趣橫生 妙趣横生