中文 Trung Quốc
妙
妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
Tuyệt
妙 妙 phát âm tiếng Việt:
[miao4]
Giải thích tiếng Anh
clever
wonderful
妙不可言 妙不可言
妙品 妙品
妙在不言中 妙在不言中
妙手 妙手
妙手回春 妙手回春
妙手空空 妙手空空