中文 Trung Quốc
妖術
妖术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phép thuật
妖術 妖术 phát âm tiếng Việt:
[yao1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
sorcery
妖言 妖言
妖言惑眾 妖言惑众
妖邪 妖邪
妖魔 妖魔
妖魔鬼怪 妖魔鬼怪
妗 妗