中文 Trung Quốc
妖言
妖言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tà giáo
妖言 妖言 phát âm tiếng Việt:
[yao1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
heresy
妖言惑眾 妖言惑众
妖邪 妖邪
妖風 妖风
妖魔鬼怪 妖魔鬼怪
妗 妗
妗子 妗子