中文 Trung Quốc
妖嬈
妖娆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mê hoặc
hấp dẫn (của một cô gái)
妖嬈 妖娆 phát âm tiếng Việt:
[yao1 rao2]
Giải thích tiếng Anh
enchanting
alluring (of a girl)
妖孽 妖孽
妖怪 妖怪
妖氣 妖气
妖精 妖精
妖艷 妖艳
妖術 妖术