中文 Trung Quốc
妒嫉
妒嫉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải ghen tuông
妒嫉 妒嫉 phát âm tiếng Việt:
[du4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to be jealous
妒忌 妒忌
妒能害賢 妒能害贤
妒賢忌能 妒贤忌能
妓女 妓女
妓寨 妓寨
妓院 妓院