中文 Trung Quốc
妓寨
妓寨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà chứa
妓寨 妓寨 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
brothel
妓院 妓院
妓館 妓馆
妖 妖
妖冶 妖冶
妖女 妖女
妖姬 妖姬