中文 Trung Quốc
  • 妏 繁體中文 tranditional chinese
  • 妏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (được sử dụng trong nữ tên)
妏 妏 phát âm tiếng Việt:
  • [wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • (used in female names)