中文 Trung Quốc
妍
妍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
妍 妍 phát âm tiếng Việt:
[yan2]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
妍麗 妍丽
妏 妏
妒 妒
妒忌 妒忌
妒能害賢 妒能害贤
妒賢忌能 妒贤忌能