中文 Trung Quốc
  • 如願以償 繁體中文 tranditional chinese如願以償
  • 如愿以偿 简体中文 tranditional chinese如愿以偿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có ai muốn hoàn thành
如願以償 如愿以偿 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 yuan4 yi3 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to have one's wish fulfilled