中文 Trung Quốc
  • 如約而至 繁體中文 tranditional chinese如約而至
  • 如约而至 简体中文 tranditional chinese如约而至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi đến kế hoạch
  • ngay trên lịch trình
如約而至 如约而至 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 yue1 er2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to arrive as planned
  • right on schedule