中文 Trung Quốc
如約而至
如约而至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến kế hoạch
ngay trên lịch trình
如約而至 如约而至 phát âm tiếng Việt:
[ru2 yue1 er2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to arrive as planned
right on schedule
如膠似漆 如胶似漆
如臂使指 如臂使指
如花 如花
如若 如若
如草 如草
如虎添翼 如虎添翼