中文 Trung Quốc
如廁
如厕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào nhà vệ sinh
如廁 如厕 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
to go to the toilet
如影隨形 如影随形
如意 如意
如意套 如意套
如意郎君 如意郎君
如故 如故
如數家珍 如数家珍