中文 Trung Quốc
如意套
如意套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao cao su (phương ngữ)
如意套 如意套 phát âm tiếng Việt:
[ru2 yi4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) condom
如意算盤 如意算盘
如意郎君 如意郎君
如故 如故
如斯 如斯
如是 如是
如是我聞 如是我闻