中文 Trung Quốc
  • 奔逃 繁體中文 tranditional chinese奔逃
  • 奔逃 简体中文 tranditional chinese奔逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy trốn
  • chạy đi
奔逃 奔逃 phát âm tiếng Việt:
  • [ben1 tao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flee
  • to run away