中文 Trung Quốc
  • 奔馳 繁體中文 tranditional chinese奔馳
  • 奔驰 简体中文 tranditional chinese奔驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Benz (tên)
  • Mercedes-Benz, sản xuất ô tô Đức
  • để chạy một cách nhanh chóng
  • để tăng tốc độ
  • để chạy mau
奔馳 奔驰 phát âm tiếng Việt:
  • [ben1 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to run quickly
  • to speed
  • to gallop