中文 Trung Quốc
奇葩異卉
奇葩异卉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật quý hiếm và kỳ lạ (thành ngữ)
奇葩異卉 奇葩异卉 phát âm tiếng Việt:
[qi2 pa1 yi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
rare and exotic flora (idiom)
奇裝異服 奇装异服
奇襲 奇袭
奇覽 奇览
奇解 奇解
奇談 奇谈
奇談怪論 奇谈怪论