中文 Trung Quốc
奇談
奇谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu chuyện lẻ
câu chuyện kỳ lạ
hình. vô lý đối số
奇談 奇谈 phát âm tiếng Việt:
[qi2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
odd story
exotic tale
fig. ridiculous argument
奇談怪論 奇谈怪论
奇譎 奇谲
奇貨可居 奇货可居
奇跡 奇迹
奇蹄目 奇蹄目
奇蹄類 奇蹄类