中文 Trung Quốc
奇異夸克
奇异夸克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quark lạ s (vật lý hạt)
奇異夸克 奇异夸克 phát âm tiếng Việt:
[qi2 yi4 kua1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
strange quark (particle physics)
奇異果 奇异果
奇異筆 奇异笔
奇禍 奇祸
奇缺 奇缺
奇羨 奇羡
奇聞 奇闻